1. Giới thiệu về sóng xung kích trị liệu
Sóng xung kích là phương pháp điều trị không xâm lấn, sử dụng sóng âm năng lượng cao để tác động lên điểm đau và mô mềm bị tổn thương, thúc đẩy quá trình chữa lành tự nhiên trong cơ thể. Trong vật lý trị liệu và chỉnh hình, liệu pháp này được ứng dụng rộng rãi để điều trị các rối loạn mãn tính như:
- Viêm cân gan bàn chân, viêm gân Achilles, viêm gân quanh khớp vai,
- Tennis elbow (viêm lồi cầu ngoài),
- Vôi hóa gân – dây chằng, đau khớp mãn tính, điểm đau kích hoạt (trigger points).
2. Cơ chế tác động của sóng xung kích
- Khi sóng âm có áp lực cao truyền vào mô bị tổn thương, chúng tạo ra bong bóng khí nhỏ (cavitation), sau đó vỡ ra và kích thích lưu lượng máu, tăng trao đổi chất và sản sinh collagen
- Sóng còn kích hoạt các yếu tố tăng trưởng (như PDGF, TGF‑beta), tăng sinh nguyên bào sợi, giúp tái tạo mô và làm mềm tổ chức vôi hóa
- Đồng thời, liệu pháp giảm truyền tín hiệu đau thông qua giảm chất P và kích thích sản xuất endorphin nội sinh
3. Hai loại sóng xung kích: hội tụ và phân kỳ
Loại sóng | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Sóng hội tụ (Focused SWT) | Tập trung năng lượng cao, thâm nhập sâu (~12 cm), mật độ năng lượng cao (~1.5 mJ/mm²) | Điều trị viêm gân sâu, gân gót, mục tiêu hẹp sâu |
Sóng phân kỳ (Radial SWT) | Lan tỏa, áp lực thấp (~0.3 mJ/mm²), chỉ thâm nhập khoảng 3 cm từ bề mặt | Điều trị các mô mềm gần bề mặt, đau vùng ngoài, giảm căng cơ nhẹ |
4. Phương pháp điều trị với thiết bị BTL
Máy BTL‑6000 SWT Topline (Radial) và BTL‑6000 Focused Shockwave Therapy là các phiên bản hiện đại của BTL – thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực này.
- BTL‑6000 Focused sử dụng công nghệ Electroacoustic Shockwave, tần số lên đến 25 Hz và độ sâu điều trị đến 65 mm
- BTL‑6000 Radial nhẹ, chỉ khoảng 7 kg, dễ di chuyển, phù hợp trị liệu mô mềm bên ngoài, có thể đạt áp lực đến 6 bar với tần số đến 20‑22 Hz
- Thiết bị có màn hình cảm ứng (5.7″ hoặc 8.4″), có nhiều phác đồ cài đặt sẵn và tùy chỉnh được, giúp bác sĩ dễ thao tác
5. Quy trình điều trị
- Khám chẩn đoán: Xác định vị trí đau, mô bị tổn thương và lựa chọn dạng sóng phù hợp.
- Chuẩn bị bệnh nhân: Thoa gel dẫn sóng, bệnh nhân nằm hoặc tư thế thoải mái.
- Tiến hành điều trị: Di chuyển đầu điều trị trên vùng cần điều trị trong khoảng 5–10 phút mỗi buổi, thường cách nhau 5–10 ngày, tổng 3–5 buổi
- Theo dõi cảm giác: Bệnh nhân có thể cảm thấy nhẹ khó chịu hoặc ngứa ran trong quá trình thực hiện.
- Hỗ trợ thêm: Có thể kết hợp vật lý trị liệu như massage, kéo giãn gân cơ để tối ưu kết quả
6. Ưu điểm & hạn chế
Ưu điểm
- Không phẫu thuật, không cần thuốc, thời gian điều trị ngắn, không xâm lấn
- Giảm đau nhanh chóng, thúc đẩy phục hồi mô, cải thiện vận động và giảm vôi hóa
Tác dụng phụ nhẹ (thường gặp)
- Đau nhẹ hoặc tăng đau sau điều trị, có thể tự hồi phục hoặc chườm đá.
- Sưng nề, bầm tím nhẹ, tạm thời hoặc do sử dụng cường độ quá cao.
- Không dùng cho người có rối loạn đông máu, đang mang thai hoặc dùng máy tạo nhịp tim.
7. Khi nào nên sử dụng sóng xung kích BTL?
Bệnh nhân có các vấn đề sau đây là ứng viên phù hợp:
- Đau mãn tính do viêm gân/chân gân, viêm cân gan chân, viêm lồi cầu ngoài, vôi hóa quanh khớp.
- Tổn thương tồn tại nhiều tuần đến nhiều tháng không đáp ứng các phương pháp truyền thống.
- Muốn tránh phẫu thuật hoặc giảm thiểu dùng thuốc.
8. Kết luận
Phương pháp trị liệu bằng sóng xung kích BTL‑6000 đã và đang được áp dụng phổ biến tại các phòng khám và bệnh viện như Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng tại TP Thủ Đức, sử dụng hiệu quả và đưa ra lựa chọn không xâm lấn thay thế phẫu thuật hoặc thuốc điều trị gân cơ mãn tính.